Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Or dadiaHậu vệ00000006.7
-Yair mordechai-40000106.9
21Roei ZikriTiền đạo00010006.4
26Nadav NiddamTiền vệ00000006.2
22Assaf TzurThủ môn00000006.8
-Noam CohenHậu vệ00000006.3
5Ayad HabashiHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
70Cristian MartínezHậu vệ00000006.5
16Alfredo StephensTiền đạo30101017.8
Bàn thắngThẻ đỏ
9Lidor CohenTiền đạo00000000
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Idan VeredTiền đạo30010006.9
18Eden ShamirTiền vệ10000006.8
17Aviv SalemHậu vệ21010006.4
0Wilson·HarrisTiền đạo00000006.6
25Plamen GalabovHậu vệ10000006.1
3Rushine De ReuckHậu vệ00020006.4
23Vitalie DamașcanTiền đạo00000006.4
0Ido CohenHậu vệ00010006.2
12alon azugiHậu vệ00000006.6
28Niv·YehoshuaTiền vệ00010006.5
Thẻ vàng
8Anas MahamidTiền đạo00010006.1
98Tomer LitvinovThủ môn00000000
9Liran HazanTiền vệ10000006.1
72Eyal GolasaTiền vệ00000006.2
26Guy DeznetHậu vệ00000000

Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva FC ngày 10-03-2025 - Thống kê cầu thủ