[Isthmian League Premier Division-3] Horsham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 24 | 3 | 10 | 68 | 37 | 75 | 3 | 64.9% |
18 | 14 | 1 | 3 | 38 | 15 | 43 | 1 | 77.8% |
19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 22 | 32 | 4 | 52.6% |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
[Isthmian League Premier Division-2] Billericay Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 22 | 9 | 7 | 72 | 40 | 75 | 2 | 57.9% |
19 | 13 | 3 | 3 | 38 | 18 | 42 | 2 | 68.4% |
19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 22 | 33 | 3 | 47.4% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 14 | 66.7% |
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
ENG RYM | 17-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-01-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 12-11-22 | 5 - 3 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 10-03-12 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 22-11-11 | 0 - 5 (0 - 2) | - | -0.16 | -0.25 | -0.71 | B | 0.99 | -1.25 | 0.85 | B | T |
ENG RYM | 13-11-10 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 02-10-10 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 20-03-10 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.36 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | H |
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.31 | -0.28 | -0.53 | T | 0.88 | -0.5 | 0.88 | T | T |
ENG RYM | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 17-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ENG RYM | 14-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 10-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.21 | B | 0.91 | 1 | 0.85 | B | X |
ENG RYM | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
ENG RYM | 30-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | H | ||
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
ENG RYM | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Horsham |
Horsham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 14-01-2025 | Khách | Hendon | 3 Ngày |
ENG RYM | 18-01-2025 | Khách | lewes | 7 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Khách | Folkestone | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 18-01-2025 | Chủ | Dulwich Hamlet | 7 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Khách | Dartford | 14 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Chủ | Cray Valley Paper Mills | 21 Ngày |