Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hu Binghan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hua Mingcan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mingcan Hua | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Huanchen Fu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lu Zhiyuan | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Zhiyuan Lu | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tang Xu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Zheng Junwei | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Fu Huanchen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Binghan Hu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ji Jiabao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lyu Jiaqiang | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Li Guowen | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Lu Wentao | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Yuan Junjie | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |