Al Masry
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Mahmoud HamadaTiền vệ10000006.8
Thẻ vàng
30Abderrahim DeghmoumTiền vệ20020006.7
Thẻ vàng
10Karim BamboTiền đạo00000006.1
28Fakhreddine Ben YoussefTiền đạo00000006.6
9Salah MohsenTiền đạo00000000
23John Okoye EbukaTiền đạo00010006.3
15Ahmed El ArmoutyTiền đạo00000006.6
26Khaled SobhiHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
13Amr Saadawy Salem IsmailHậu vệ00000006.6
20Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00000000
-Ahmed Ali Amer-00000000
35A. BahTiền vệ00000002.9
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Mohamed ShehataHậu vệ00000000
18Mahmoud HamdyThủ môn00000006.7
7Karim El ErakiHậu vệ00000006.9
2Baher El MohamadyHậu vệ10000006.9
29Mohamed HashemHậu vệ00000006.7
8Hassan AliTiền vệ00000006.7
17Youssef El GoharyTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
33L. AmankonaTiền đạo00000006.6
Bank El Ahly
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Mohamed IbrahimTiền vệ00000006.9
-cyrille daoTiền vệ00000000
11Issahaku YakubuHậu vệ00000007.4
Thẻ đỏ
21Ahmed MadbouliTiền vệ10000006.8
5Mohamed FathiTiền vệ00000007.2
23Mohamed BassiounyHậu vệ10010006.8
17Ahmed El NadryTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
9Osama FaisalTiền đạo30010006.8
30Yaw AnnorTiền đạo30020006.6
19mostafa abdelrehim-00000000
15Khaled Sayed AbdelshafiHậu vệ00000000
1Ahmed Sobhi AfifiThủ môn00000000
14Serge AkaTiền vệ00000000
3Alpha KeitaHậu vệ00000000
20Amir MedhatHậu vệ00000000
-Ahmed SaidHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
8Ahmed Yasser·RayanTiền đạo20000006.2
Thẻ vàng
27Abdel Aziz El BaloutiThủ môn00000006.5
7Hisham SalehHậu vệ00000007.1
Thẻ vàng
6Mahmoud El-GazzarHậu vệ00000006.8

Al Masry vs Bank El Ahly ngày 13-02-2025 - Thống kê cầu thủ