[AUT Landesliga-] Waf Brigittenau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] Hellas Kagran |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Waf Brigittenau |
Chủ - Khách |
---|
Hellas KagranWaf Brigittenau |
Waf BrigittenauHellas Kagran |
Waf BrigittenauHellas Kagran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 01-06-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 05-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS AC | 19-04-17 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Waf Brigittenau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 5 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
AUS L | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | H | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | X |
AUS L | 11-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.28 | -0.37 | H | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
AUS L | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.55 | -0.27 | -0.31 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | X |
AUS L | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 25-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
AUS L | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
AUS L | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Hellas Kagran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
AUS L | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.25 | -0.23 | -0.67 | 0.85 | -1 | 0.85 | X | ||
AUS L | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 06-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-09-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.71 | -0.21 | -0.22 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | ||
AUS L | 24-08-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-06-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 4 - 2 | -0.36 | -0.24 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Waf Brigittenau |
Waf Brigittenau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |