Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NIR NIFL Championship-10] Ballyclare Comrades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 5 | 18 | 42 | 74 | 35 | 10 | 30.3% |
16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 39 | 17 | 12 | 25.0% |
17 | 6 | 0 | 11 | 18 | 35 | 18 | 9 | 35.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
[NIR NIFL Championship-7] Institute FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 11 | 12 | 50 | 54 | 41 | 7 | 30.3% |
17 | 5 | 7 | 5 | 25 | 26 | 22 | 8 | 29.4% |
16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 28 | 19 | 8 | 31.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 20-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 11-11-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 26-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 18-02-23 | 6 - 2 (3 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CUP | 04-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 26-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 23-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 09-04-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 15-01-22 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 16-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 17 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
NIR CH | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR LC | 01-10-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 28-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 20-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Institute FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NIR LC | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 16-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 05-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR LC | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballyclare Comrades |
Ballyclare Comrades |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 07-12-2024 | Khách | Armagh City | 7 Ngày |
NIR CH | 14-12-2024 | Chủ | Limavady United | 14 Ngày |
NIR CH | 21-12-2024 | Khách | Dundela | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 07-12-2024 | Khách | Dundela | 7 Ngày |
NIR CH | 14-12-2024 | Chủ | Bangor FC | 14 Ngày |
NIR CH | 21-12-2024 | Khách | Newry City | 21 Ngày |