[INT CF-] Didcot Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Oxford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 7 | 7 | 33.3% |
Didcot Town |
Chủ - Khách |
---|
Didcot TownOxford City |
Didcot TownOxford City |
Oxford CityDidcot Town |
Didcot TownOxford City |
Oxford CityDidcot Town |
Didcot TownOxford City |
Oxford CityDidcot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-13 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAC | 20-09-11 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAC | 17-09-11 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-S PR | 25-04-11 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 08-02-11 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.65 | -0.29 | -0.19 | T | 0.80 | 0.75 | -0.96 | T | T |
ENG-S PR | 26-12-09 | 4 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-S PR | 31-08-09 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Didcot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 26-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 16-03-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oxford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG Conf | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | X | ||
ENG Conf | 16-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.17 | -0.22 | -0.73 | 0.93 | -1.25 | 0.89 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.20 | -0.24 | -0.69 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | -0.87 | -0.14 | -0.09 | 0.99 | 2.25 | 0.85 | T | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.31 | -0.27 | -0.54 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
ENG Conf | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.81 | -0.18 | -0.14 | 0.94 | 1.75 | 0.88 | X | ||
ENG Conf | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | -0.98 | X | ||
ENG Conf | 12-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | 1.00 | 2.75 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 09-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Didcot Town |
Didcot Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |