Bên nào sẽ thắng?

Djurgardens (w)
ChủHòaKhách
Vaxjo (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Djurgardens (w)So Sánh Sức MạnhVaxjo (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-7] Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
258710343531732.0%
12534201518841.7%
13346142013623.1%
6303115950.0%
[SWE Damallsvenskan-10] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576122548271028.0%
13535112318938.5%
12237142591016.7%
6114413416.7%

Thành tích đối đầu

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.38-0.29-0.45H0.79-0.25-0.97BX
SWE WD105-11-232 - 0
(0 - 0)
- ---B---
SWE WD115-05-230 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.60-0.28-0.25B0.890.750.87BX
SWE WD128-08-211 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.31-0.31T1.000.500.82TX
SWE WD120-06-210 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.30-0.41H0.910.000.91HX
SWE WD103-10-202 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.52-0.28-0.32T0.940.500.88TH
SWE WD102-08-201 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.36-0.27-0.49B0.91-0.250.85BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Orebro Soder (W)
Djurgardens (W)Celtic (W)
Mallbackens IF (W)Djurgardens (W)
Orebro (W)Djurgardens (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
BK Hacken (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-244 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF03-08-241 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF30-07-241 - 3
(1 - 1)
- ---T--
SWE WD106-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.29-0.60B0.93-0.750.89BX
SWE WD130-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.44-0.29-0.39T0.780-0.96TT
SWE WD123-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.50-0.31-0.31B-0.990.50.81BX
SWE WD116-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.34-0.29-0.50B0.99-0.250.77BT
SWE WD113-06-244 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.70-0.24-0.18B0.971.250.73BT
SWE WD108-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.53-0.28-0.31T0.900.50.92TX
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.38-0.29-0.45H0.79-0.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Brommapojkarna (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
AIK Solna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-241 - 0
(1 - 0)
- -----
SWE WD106-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.53-0.29-0.310.900.50.92T
SWE WD130-06-242 - 1
(2 - 0)
1 - 4-0.69-0.23-0.20-0.981.250.80H
SWE WD123-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.51-0.30-0.310.970.50.85X
SWE WD116-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.42-0.28-0.420.9100.91H
SWE WD112-06-240 - 7
(0 - 4)
3 - 5-0.07-0.14-0.910.85-2.250.91T
SWE WD108-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.88-0.16-0.090.8620.96X
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.38-0.29-0.45H0.79-0.25-0.97BX
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.33-0.28-0.510.85-0.50.97X
SWE WD112-05-243 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Djurgardens (w)So sánh số liệuVaxjo (w)
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Djurgardens (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Vaxjo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Djurgardens (w)Thời gian ghi bànVaxjo (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    12
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Djurgardens (w)Chi tiết về HT/FTVaxjo (w)
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    3
    T/B
    1
    3
    H/T
    2
    2
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Djurgardens (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vaxjo (w)
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Djurgardens (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD131-08-2024ChủHammarby (W)7 Ngày
SWE WD107-09-2024KháchVittsjo GIK (W)14 Ngày
SWE WD114-09-2024ChủLinkopings (W)21 Ngày
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD131-08-2024ChủVittsjo GIK (W)7 Ngày
SWE WD107-09-2024KháchIFK Norrkoping DFK (W)14 Ngày
SWE WD114-09-2024ChủPitea IF (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 32.0%Thắng28.0% [7]
  • [7] 28.0%Hòa24.0% [7]
  • [10] 40.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa12.0% [3]
  • [4] 16.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Djurgardens (w) VS Vaxjo (w) ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình