[KEN Premier League-9] AFC Leopards |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 11 | 6 | 32 | 24 | 38 | 9 | 34.6% |
14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 13 | 19 | 11 | 28.6% |
12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 11 | 19 | 4 | 41.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
[KEN Premier League-6] Bandari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 31 | 42 | 6 | 36.7% |
15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 12 | 26 | 5 | 46.7% |
15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 19 | 16 | 9 | 26.7% |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 33.3% |
AFC Leopards |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ken D1 | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Kenya C | 30-04-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ken D1 | 29-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.46 | -0.34 | -0.33 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Ken D1 | 22-01-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ken D1 | 06-03-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | H | 0.88 | 0.00 | 0.94 | H | T |
Ken D1 | 24-10-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ken D1 | 09-07-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ken D1 | 19-02-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | B | 0.85 | 0.00 | 0.85 | B | T |
Ken D1 | 28-04-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | T | 0.80 | 0.00 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
AFC Leopards |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | H |
Ken D1 | 11-12-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.40 | -0.34 | -0.38 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
Ken D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | -0.33 | -0.36 | -0.46 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | T |
Ken D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Ken D1 | 27-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.37 | -0.35 | -0.43 | B | 0.99 | 0 | 0.71 | B | T |
Ken D1 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Ken D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.27 | -0.35 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
Ken D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Ken D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Bandari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 15-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.45 | -0.37 | -0.33 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
Ken D1 | 11-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.35 | -0.36 | -0.40 | -0.99 | 0 | 0.75 | T | ||
Ken D1 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.45 | -0.40 | -0.31 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | ||
Ken D1 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 27-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.51 | -0.36 | -0.27 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
Ken D1 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 06-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.27 | -0.35 | -0.54 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | H | ||
Ken D1 | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | 0.99 | 0 | 0.77 | X | ||
Ken D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
AFC Leopards |
AFC Leopards |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |