So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.25
-0.99
-0.98
2.25
0.78
2.85
3.10
2.23
Live
0.67
-0.25
-0.79
-0.97
2.25
0.83
-
-
-
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
2.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.98
0
0.83
1.00
2.25
0.80
2.50
3.10
2.50
Live
0.95
0
0.85
0.97
2.25
0.82
2.62
3.10
2.45
Run
0.97
0
0.82
-0.10
2.5
0.05
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.85
0.99
2.25
0.81
2.58
3.10
2.45
Live
-0.97
0
0.81
-0.99
2.25
0.81
2.67
3.10
2.37
Run
0.99
0
0.89
-0.12
2.5
0.03
1.02
8.70
105.00
188betSớm
0.82
-0.25
-0.98
-0.97
2.25
0.79
2.85
3.10
2.23
Live
0.68
-0.25
-0.78
-0.96
2.25
0.84
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
2.5
0.02
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
-0.90
0
0.72
1.00
2.25
0.80
2.78
2.91
2.28
Live
1.00
0
0.84
-0.98
2.25
0.80
2.66
2.95
2.46
Run
-0.94
0
0.82
-0.13
2.5
0.01
1.01
9.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Giravanz Kitakyushu
ChủHòaKhách
Kamatamare Sanuki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Giravanz KitakyushuSo Sánh Sức MạnhKamatamare Sanuki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-3] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
75029315371.4%
440060121100.0%
3102333933.3%
63211071150.0%
[JPN J3-10] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
824277101025.0%
4211427750.0%
4031353100.0%
622264833.3%

Thành tích đối đầu

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D310-11-241 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.39-0.31-0.42T0.980.000.84TT
JPN D314-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.42-0.34-0.36H0.760.00-0.94HH
JPN D322-10-231 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.33-0.33B0.930.250.89BX
JPN D312-03-233 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.47-0.30-0.34T0.880.250.88TT
JPN D330-10-222 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.42-0.31-0.38H0.810.00-0.99HT
JPN D326-06-221 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.50-0.32-0.30T0.760.251.00TX
JPN D324-11-194 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.79-0.22-0.11T0.99-0.670.83TT
JPN D319-05-191 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.49-0.32-0.32H0.810.250.95TX
JPN D216-10-163 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.47-0.32-0.32T0.880.251.00TT
JPN D229-04-161 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.40-0.32-0.38H0.900.000.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
FC GifuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro
Yokohama SCCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuAzul Claro Numazu
Giravanz KitakyushuZweigen Kanazawa FC
Osaka FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D301-03-252 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BT
JPN D322-02-252 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.49-0.32-0.32T0.800.25-0.98TX
JPN D324-11-242 - 3
(1 - 1)
4 - 10-0.27-0.30-0.56T0.96-0.50.80TT
JPN D316-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.24H0.910.750.91TX
JPN D310-11-241 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.39-0.31-0.42T0.9800.84TT
JPN D302-11-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.42-0.32-0.38H0.800-0.98HX
JPN D326-10-241 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.38-0.31-0.42B-0.9900.81BT
JPN D319-10-243 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.33-0.32B0.840.250.98BT
JPN D312-10-240 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.49-0.32-0.30B-0.970.50.79BT
JPN D306-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.40-0.33-0.38T0.8300.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiNara Club
Kagoshima UnitedKamatamare Sanuki
Tokushima VortisKamatamare Sanuki
AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiImabari FC
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Vanraure Hachinohe FCKamatamare Sanuki
Nara ClubKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMiyazaki
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
JPN D316-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.47-0.31-0.340.880.250.94X
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.29-0.410.8800.88X
JPN D316-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 0-0.30-0.30-0.510.87-0.50.95X
JPN D310-11-241 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.39-0.31-0.42T0.9800.84TT
JPN D303-11-243 - 3
(1 - 0)
4 - 3-0.41-0.32-0.390.8500.97T
JPN D326-10-242 - 2
(0 - 1)
2 - 13-0.33-0.32-0.470.97-0.250.85T
JPN D320-10-240 - 4
(0 - 0)
7 - 4-0.52-0.30-0.300.940.50.88T
JPN D313-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.30-0.340.860.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Giravanz KitakyushuSo sánh số liệuKamatamare Sanuki
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Giravanz Kitakyushu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Giravanz KitakyushuThời gian ghi bànKamatamare Sanuki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Giravanz KitakyushuChi tiết về HT/FTKamatamare Sanuki
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Giravanz KitakyushuSố bàn thắng trong H1&H2Kamatamare Sanuki
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D315-03-2025ChủVanraure Hachinohe FC7 Ngày
JPN LC20-03-2025ChủFagiano Okayama12 Ngày
JPN D323-03-2025KháchKagoshima United15 Ngày
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D315-03-2025ChủFC Ryukyu7 Ngày
JPN LC20-03-2025ChủCerezo Osaka12 Ngày
JPN D323-03-2025ChủTochigi City15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Giravanz Kitakyushu
Chấn thương
Kamatamare Sanuki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 71.4%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [2]
  • [2] 28.6%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 57.1%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa37.5% [3]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 42.86%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [4]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Giravanz Kitakyushu VS Kamatamare Sanuki ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình