[MAL Women's Division 1-4] Swieqi United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 12 | 3 | 3 | 50 | 10 | 70 | 4 | 66.7% |
9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 2 | 25 | 2 | 88.9% |
9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 8 | 14 | 6 | 44.4% |
6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 0 | 16 | 83.3% |
[MAL Women's Division 1-12] Martal Method (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 19 | 4 | 102 | 0 | 12 | 0.0% |
9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 38 | 0 | 12 | 0.0% |
10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 64 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 39 | 0 | 0.0% |
Swieqi United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 05-10-24 | 0 - 9 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 11-11-23 | 0 - 10 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 26-08-23 | 7 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 14-03-23 | 0 - 12 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 10-01-23 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 19-10-22 | 0 - 15 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 22-03-22 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 18-01-22 | 0 - 7 ( - ) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 05-10-21 | 12 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Mal WD1 | 12-01-21 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swieqi United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 13-12-24 | 8 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Mal WD1 | 07-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Mal WD1 | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Mal WD1 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Mal WD1 | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Mal WD1 | 05-10-24 | 0 - 9 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Mal WD1 | 28-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Mal WD1 | 19-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Mal WD1 | 13-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Mal WD1 | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Martal Method (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 13-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Mal WD1 | 09-11-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Mal WD1 | 01-11-24 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Mal WD1 | 19-10-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Mal WD1 | 10-10-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Mal WD1 | 05-10-24 | 0 - 9 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Mal WD1 | 28-09-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Mal WD1 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Mal WD1 | 12-09-24 | 10 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Mal WD1 | 30-08-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Swieqi United (w) |
Swieqi United (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |