So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
1
0.80
0.97
2
0.83
1.50
3.45
6.10
Live
0.90
0.75
0.80
0.96
2
0.74
1.66
3.05
4.55
Run
0.32
0
-0.46
-0.24
2.5
0.08
8.70
1.06
16.50
BET365Sớm
-0.97
1
0.83
1.00
2
0.85
1.48
3.50
6.25
Live
0.95
0.75
0.85
0.77
1.75
-0.98
1.70
3.25
6.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.12
2.5
0.06
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
0.80
0.75
1.00
0.99
2
0.79
1.50
3.45
6.10
Live
0.97
0.75
0.87
-0.84
2
0.66
1.71
3.10
4.75
Run
0.23
0
-0.39
-0.16
2.5
0.06
7.80
1.05
25.00
188betSớm
-0.97
1
0.81
0.98
2
0.84
1.50
3.45
6.10
Live
1.00
0.75
0.88
-0.96
2
0.68
1.66
3.05
4.55
Run
0.33
0
-0.45
-0.23
2.5
0.09
8.70
1.06
16.50
SbobetSớm
0.80
0.75
-0.98
-0.98
2
0.78
1.55
3.18
5.40
Live
0.95
0.75
0.89
-0.94
2
0.76
1.65
3.13
5.00
Run
0.24
0
-0.40
-0.15
2.5
0.01
6.10
1.15
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Agropecuario de Carlos Casares
ChủHòaKhách
Guillermo Brown
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Agropecuario de Carlos CasaresSo Sánh Sức MạnhGuillermo Brown
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 4T 2H 1B
    1T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-10] Agropecuario de Carlos Casares
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381310154445491034.2%
198562118291342.1%
19559232720826.3%
630353950.0%
[ARG Division 2-19] Guillermo Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38712192944331918.4%
195771721221926.3%
1925121223111710.5%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Agropecuario de Carlos Casares            
Chủ - Khách
Guillermo BrownAgropecuario de Carlos Casares
Guillermo BrownAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresGuillermo Brown
Agropecuario de Carlos CasaresGuillermo Brown
Agropecuario de Carlos CasaresGuillermo Brown
Agropecuario de Carlos CasaresGuillermo Brown
Agropecuario de Carlos CasaresGuillermo Brown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D219-05-240 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.36-0.34-0.41T-0.960.000.78TH
ARG D203-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.38-0.33-0.42B-0.990.000.81BX
ARG D222-04-231 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.49-0.35-0.28T-0.950.500.77TX
ARG D213-06-221 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.50-0.34-0.28H0.990.500.83TH
ARG D201-12-193 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.48-0.36-0.29T0.800.25-0.96TT
ARG D208-12-180 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.64-0.30-0.18H0.850.75-0.99TX
ARG D230-09-172 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.36-0.34-0.42T-0.950.000.77TH

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Agropecuario de Carlos Casares            
Chủ - Khách
Agropecuario de Carlos CasaresArsenal de Sarandi
San Martin TucumanAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresChacarita juniors
Estudiantes de CaserosAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresTalleres Rem de Escalada
QuilmesAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresCA San Miguel
Ferrol Carril OesteAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresDeportivo Maipu
Gimnasia JujuyAgropecuario de Carlos Casares
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D222-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.56-0.33-0.23T0.790.5-0.97TX
ARG D217-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.33-0.23B-0.960.750.78BX
ARG D207-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.50-0.33-0.29T-0.980.50.80TH
ARG D202-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.48-0.35-0.29B-0.930.50.74BX
ARG D225-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.50-0.34-0.28T-0.980.50.80TH
ARG D220-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.46-0.34-0.32B0.900.250.92BX
ARG D211-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.45-0.33-0.33T0.980.250.84TT
ARG D205-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.49-0.34-0.29B-0.960.50.78BT
ARG D228-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.50-0.32-0.29H0.990.50.83TX
ARG D221-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.34-0.29H-0.960.50.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Guillermo Brown            
Chủ - Khách
Guillermo BrownSan Martin San Juan
Arsenal de SarandiGuillermo Brown
Guillermo BrownSan Martin Tucuman
Chacarita juniorsGuillermo Brown
Guillermo BrownEstudiantes de Caseros
Talleres Rem de EscaladaGuillermo Brown
Guillermo BrownQuilmes
CA San MiguelGuillermo Brown
Guillermo BrownFerrol Carril Oeste
Deportivo MaipuGuillermo Brown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D222-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.26-0.35-0.510.86-0.50.96T
ARG D215-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.48-0.36-0.290.800.25-0.98T
ARG D208-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.31-0.36-0.440.87-0.250.95X
ARG D201-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.55-0.32-0.240.820.51.00X
ARG D225-08-243 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.34-0.36-0.420.73-0.25-0.92T
ARG D219-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.55-0.34-0.230.820.51.00T
ARG D211-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.37-0.35-0.400.9800.84T
ARG D203-08-241 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.58-0.33-0.210.980.750.84X
ARG D228-07-243 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.30-0.34-0.470.99-0.250.83T
ARG D221-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.56-0.33-0.230.780.5-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Agropecuario de Carlos CasaresSo sánh số liệuGuillermo Brown
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Agropecuario de Carlos Casares
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem2XemXem18XemXem39.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem
Guillermo Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem3XemXem18XemXem36.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Agropecuario de Carlos Casares
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem10XemXem2XemXem21XemXem30.3%XemXem24XemXem72.7%XemXem9XemXem27.3%XemXem
17XemXem3XemXem1XemXem13XemXem17.6%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem14XemXem87.5%XemXem2XemXem12.5%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Guillermo Brown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem8XemXem10XemXem45.5%XemXem18XemXem54.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
17XemXem3XemXem8XemXem6XemXem17.6%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Agropecuario de Carlos CasaresThời gian ghi bànGuillermo Brown
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    18
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    9
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    18
    9
    Bàn thắng H1
    17
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Agropecuario de Carlos CasaresChi tiết về HT/FTGuillermo Brown
  • 6
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    3
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    7
    8
    H/H
    1
    7
    H/B
    3
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    9
    8
    B/B
ChủKhách
Agropecuario de Carlos CasaresSố bàn thắng trong H1&H2Guillermo Brown
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    10
    11
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Agropecuario de Carlos Casares
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D211-10-2024KháchAll Boys6 Ngày
ARG D218-10-2024ChủTristan Suarez13 Ngày
Guillermo Brown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D211-10-2024KháchTristan Suarez6 Ngày
ARG D218-10-2024ChủPatronato Parana13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng18.4% [7]
  • [10] 26.3%Hòa31.6% [7]
  • [15] 39.5%Bại50.0% [19]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng5.3% [2]
  • [5] 13.2%Hòa13.2% [5]
  • [6] 15.8%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Agropecuario de Carlos Casares VS Guillermo Brown ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình