[MEX Liga Premier -] FC Politecnico |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[MEX Liga Premier -] FC San José del Arenal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 8 | 12 | 66.7% |
FC Politecnico |
Chủ - Khách |
---|
FC San Jose del ArenalFC Politecnico |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Politecnico |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 14-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 31-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 24-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 15-11-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 12-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 18-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC San José del Arenal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 07-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 02-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 24-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 19-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 06-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 17-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Politecnico |
FC Politecnico |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |