[GRE Gamma Ethniki-] AO Chaidari FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
[GRE Gamma Ethniki-] Atsalenios |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
AO Chaidari FC |
Chủ - Khách |
---|
AtsaleniosAO Chaidari FC |
AtsaleniosAO Chaidari FC |
AO Chaidari FCAtsalenios |
AO Chaidari FCAtsalenios |
AtsaleniosAO Chaidari FC |
AtsaleniosAO Chaidari FC |
AO Chaidari FCAtsalenios |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 26-10-24 | 3 - 4 (0 - 4) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GRE D3 | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GRE D3 | 05-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GRE D3 | 03-03-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.31 | -0.33 | -0.48 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | X |
GRE D3 | 08-11-09 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GRE D3 | 04-02-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GRE D3 | 08-10-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
AO Chaidari FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 08-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 02-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 11-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 27-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atsalenios |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 08-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 19-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 08-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 11-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 10-11-24 | 2 - 6 (0 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 26-10-24 | 3 - 4 (0 - 4) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 06-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Chaidari FC |
AO Chaidari FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |