[INT CF-] Mateszalkai MTK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Ibrany SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 33.3% |
Mateszalkai MTK |
Chủ - Khách |
---|
Ibrany SEMateszalkai MTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 06-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mateszalkai MTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ibrany SE |
Chủ - Khách |
---|
Ibrany SEMateszalkai MTK |
Ibrany SEVac-Dunakanyar |
ENCSIbrany SE |
KalocsaiIbrany SE |
Ibrany SEDafuji cloth MTE |
Ibrany SEJaszberenyi Vasas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 06-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN Cup | 29-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 07-08-21 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 23-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 25-10-17 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 20-09-17 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mateszalkai MTK |
Ibrany SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mateszalkai MTK |
Ibrany SE |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |