[MFL C-] PDRM U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | 66.7% |
[MFL C-] Kuala Lumpur City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
PDRM U23 |
Chủ - Khách |
---|
Kuala Lumpur City U23PDRM U23 |
Kuala Lumpur City U23PDRM U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | B | 0.90 | 1.00 | 0.80 | H | X |
MFL C | 07-08-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
PDRM U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 18-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.47 | -0.32 | -0.37 | T | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
MFL C | 04-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.20 | -0.26 | -0.74 | T | 0.95 | -1 | 0.65 | H | X |
MFL C | 21-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.32 | T | 0.75 | 0.5 | 0.85 | T | T |
MFL C | 14-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | B | 0.91 | 0 | 0.79 | B | X |
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.50 | -0.33 | -0.32 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
MFL C | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.17 | -0.24 | -0.80 | B | 0.70 | -1.5 | 0.90 | B | X |
MFL C | 12-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | -0.28 | -0.31 | -0.61 | B | 0.75 | -0.75 | 0.85 | B | X |
MFL C | 04-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | H | 0.92 | 0 | 0.78 | H | X |
MFL C | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | T | 0.86 | 1 | 0.84 | T | T |
MFL C | 23-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 9 | -0.33 | -0.32 | -0.50 | T | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Kuala Lumpur City U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 17-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
MFL C | 04-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | -0.78 | -0.26 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.80 | T | ||
MFL C | 20-01-25 | 4 - 4 (4 - 3) | 8 - 3 | -0.35 | -0.33 | -0.47 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
MFL C | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 16-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.16 | -0.25 | -0.74 | 0.77 | -1.25 | 0.93 | T | ||
MFL C | 10-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.32 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | X | ||
MFL C | 27-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.38 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
MFL C | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 3 | -0.75 | -0.25 | -0.14 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
MFL C | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.49 | -0.34 | -0.32 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |