[FA Cup-] Aston Villa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 9 | 33.3% |
[FA Cup-] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 16 | 6 | 16.7% |
Aston Villa |
Chủ - Khách |
---|
Cardiff CityAston Villa |
Aston VillaCardiff City |
Cardiff CityAston Villa |
Cardiff CityAston Villa |
Aston VillaCardiff City |
Cardiff CityAston Villa |
Aston VillaCardiff City |
Aston VillaCardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-11-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | B | 0.88 | -0.50 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 10-04-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.33 | T | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 12-08-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.41 | -0.31 | -0.36 | B | 0.80 | 0.00 | -0.93 | B | T |
ENG LCH | 02-01-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | B | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 26-11-16 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | T | 0.90 | 0.50 | 0.98 | T | T |
ENG PR | 11-02-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.43 | -0.31 | -0.37 | H | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG PR | 09-11-13 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.29 | T | 0.98 | 0.50 | 0.90 | T | X |
ENG LC | 23-09-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.69 | -0.26 | -0.15 | T | 0.85 | 1.00 | -0.97 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Aston Villa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 19-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | -0.27 | -0.24 | -0.53 | H | 0.99 | -0.5 | 0.89 | B | T |
ENG PR | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 1 | -0.73 | -0.19 | -0.12 | H | -0.97 | 1.5 | 0.85 | T | X |
ENG FAC | 09-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.54 | -0.25 | -0.29 | T | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T | H |
ENG PR | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.29 | -0.27 | -0.48 | B | -0.95 | -0.25 | 0.83 | B | X |
UEFA CL | 29-01-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.64 | -0.22 | -0.19 | T | 0.93 | 1 | 0.95 | T | T |
ENG PR | 26-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.60 | -0.24 | -0.20 | H | 0.83 | 0.75 | -0.95 | T | X |
UEFA CL | 21-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.41 | -0.28 | -0.35 | B | 0.80 | 0 | -0.93 | B | X |
ENG PR | 18-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.70 | -0.20 | -0.14 | H | 0.95 | 1.25 | 0.93 | T | T |
ENG PR | 15-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.33 | -0.29 | -0.42 | T | 0.82 | -0.25 | -0.94 | T | X |
ENG FAC | 10-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.27 | T | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.40 | 1.00 | 0 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 11-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG FAC | 08-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | -0.93 | 0.5 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 01-02-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 14 - 1 | -0.81 | -0.18 | -0.10 | -0.97 | 1.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.30 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | 0.93 | 0 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG FAC | 09-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.61 | -0.26 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | -0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Aston Villa |
Aston Villa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | 04-03-2025 | Khách | Club Brugge | 4 Ngày |
ENG PR | 08-03-2025 | Khách | Brentford | 8 Ngày |
UEFA CL | 11-03-2025 | Chủ | Club Brugge | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 08-03-2025 | Khách | Sunderland A.F.C | 8 Ngày |
ENG LCH | 11-03-2025 | Chủ | Luton Town | 11 Ngày |
ENG LCH | 15-03-2025 | Khách | Blackburn Rovers | 15 Ngày |