[POL Liga 3-] Pogon Sokol Lubaczow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
[POL Liga 3-] Star Starachowice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 9 | 33.3% |
Pogon Sokol Lubaczow |
Chủ - Khách |
---|
Star StarachowicePogon Sokol Lubaczow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Pogon Sokol Lubaczow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 23-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 09-11-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 26-10-24 | 1 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 20-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Star Starachowice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 28-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 5 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
Pol L3 | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 27-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pogon Sokol Lubaczow |
Pogon Sokol Lubaczow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |