[ENG Northern League Division One-] Newton Aycliffe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 3 | 18 | 100.0% |
[ENG Northern League Division One-] Belper Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
Newton Aycliffe |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Newton Aycliffe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 01-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 28-01-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
ENG UD1 | 30-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.26 | -0.36 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG UD1 | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 04-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | H |
ENG UD1 | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | T | 0.91 | 0 | 0.85 | T | X |
ENG UD1 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 29-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 22-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Belper Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 25-01-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 18-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 14-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-12-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.36 | -0.27 | -0.48 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
ENG UD1 | 10-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.42 | -0.27 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
ENG UD1 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.49 | -0.29 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.74 | -0.23 | -0.16 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Newton Aycliffe |
Newton Aycliffe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |