[JPN Regional League-] Niigata University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 15 | 3 | 16.7% |
[JPN Regional League-] Artista Asama |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 6 | 8 | 33.3% |
Niigata University |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Niigata University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
JE Cup | 20-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
J-U NCH | 01-01-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
J-U NCH | 20-12-22 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
J-U NCH | 19-12-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
J-U NCH | 18-12-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
JE Cup | 01-06-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JE Cup | 22-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | X |
JAP RL | 15-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Artista Asama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 09-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 13-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 12-11-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.29 | -0.26 | -0.60 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
JAP RL | 11-11-22 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.61 | 0.88 | -0.75 | 0.82 | T | ||
JAP RL | 22-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Niigata University |
Niigata University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |