Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MEX Liga Premier -] Club Canoneros Marina II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 21 | 1 | 0.0% |
[MEX Liga Premier -] Chivas Alamos FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Club Canoneros Marina II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Club Canoneros Marina II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 18-01-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 04-12-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 30-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 17-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 13-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 07-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 12-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 10-02-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chivas Alamos FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 17-01-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 15-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 01-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 14-04-24 | 1 - 10 (1 - 7) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Club Canoneros Marina II |
Club Canoneros Marina II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |