[NIR Cup-] Dollingstown |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 | 9 | 50.0% |
[NIR Cup-] Loughgall FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 | 16.7% |
Dollingstown |
Chủ - Khách |
---|
DollingstownLoughgall FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dollingstown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CUP | 14-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR D3 | 13-12-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR D3 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CUP | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR LC | 05-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 14 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
NIRI CUP | 22-10-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR LC | 01-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.08 | -0.12 | -0.92 | B | 0.94 | -2.5 | 0.82 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Loughgall FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D1 | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.20 | -0.25 | -0.70 | 0.94 | -1 | 0.76 | T | ||
NIR D1 | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X | ||
NIR CUP | 14-01-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR D1 | 11-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.28 | -0.30 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
NIR D1 | 30-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.27 | -0.29 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
NIR D1 | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.25 | -0.18 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
NIR D1 | 21-12-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.35 | -0.30 | -0.49 | 0.89 | -0.25 | 0.81 | T | ||
NIR D1 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.29 | -0.27 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
NIR D1 | 30-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.19 | -0.25 | -0.72 | 0.73 | -1.25 | 0.97 | T | ||
NIR D1 | 23-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Dollingstown |
Dollingstown |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR D1 | 08-02-2025 | Chủ | Glenavon Lurgan | 7 Ngày |
NIR D1 | 15-02-2025 | Khách | Linfield FC | 14 Ngày |
NIR D1 | 22-02-2025 | Khách | Carrick Rangers | 21 Ngày |