So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.86
2.25
0.84
1.57
3.40
4.50
Live
0.83
0.75
0.87
0.95
2.25
0.75
1.62
3.25
4.45
Run
0.31
0
-0.61
-0.37
0.5
0.07
7.30
1.07
12.50
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.98
2.25
0.83
1.91
3.20
3.60
Live
0.85
0.5
0.95
-0.95
2.25
0.75
1.80
3.20
4.00
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.29
0.5
0.19
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.88
0.87
2.25
0.89
1.64
3.40
4.65
Live
0.93
0.75
0.83
0.98
2.25
0.78
1.67
3.30
4.60
Run
0.37
0
-0.53
-0.26
0.5
0.14
3.95
1.32
9.20
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.87
2.25
0.85
1.57
3.40
4.50
Live
0.84
0.75
0.88
0.96
2.25
0.76
1.62
3.25
4.45
Run
0.32
0
-0.60
-0.36
0.5
0.08
7.30
1.07
12.50

Bên nào sẽ thắng?

CD Cuarte Industrial
ChủHòaKhách
Tamar Ritter
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD Cuarte IndustrialSo Sánh Sức MạnhTamar Ritter
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 69%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 5T 1H 2B
    2T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[STDRFEF-] CD Cuarte Industrial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6510901683.3%
[STDRFEF-] Tamar Ritter
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211181150.0%

Thành tích đối đầu

CD Cuarte Industrial            
Chủ - Khách
Tamar RitterCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialTamar Ritter
Tamar RitterCD Cuarte Industrial
Tamar RitterCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialTamar Ritter
Tamar RitterCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialTamar Ritter
CD Cuarte IndustrialTamar Ritter
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Spain D422-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 0---T---
Spain D411-02-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1---T---
Spain D424-09-231 - 2
(0 - 0)
- ---T---
Spain D412-03-232 - 3
(0 - 2)
- ---T---
Spain D409-11-220 - 1
(0 - 1)
5 - 1---B---
Spain D408-03-201 - 1
(0 - 0)
- ---H---
Spain D420-10-192 - 1
(0 - 0)
- ---T---
Spain D420-11-160 - 3
(0 - 1)
4 - 5---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

CD Cuarte Industrial            
Chủ - Khách
FuentesCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialCD Utrillas
CD Cuarte IndustrialCF Calamocha
CA MonzonCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialBrea
AD AlmudevarCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialAndorra CF
CD BinefarCD Cuarte Industrial
CD Cuarte IndustrialZuera
SD Huesca IICD Cuarte Industrial
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Spain D426-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5---H--
Spain D419-01-254 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.64-0.29-0.22T0.780.750.92TT
Spain D412-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.54-0.34-0.27T0.860.50.84TX
Spain D405-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
Spain D422-12-242 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.66-0.29-0.20T0.720.750.98TX
Spain D415-12-240 - 1
(0 - 1)
- ---T--
Spain D406-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.59-0.31-0.25B0.930.750.77BX
Spain D401-12-243 - 1
(1 - 0)
5 - 3---B--
Spain D424-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2---T--
Spain D416-11-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Tamar Ritter            
Chủ - Khách
Tamar RitterBell Bridget
Epila CFTamar Ritter
Tamar RitterCD La Almunia
FuentesTamar Ritter
Tamar RitterCD Utrillas
CF CalamochaTamar Ritter
Tamar RitterCA Monzon
BreaTamar Ritter
Tamar RitterAD Almudevar
Andorra CFTamar Ritter
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Spain D426-01-252 - 1
(1 - 1)
- -----
Spain D419-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 7-----
Spain D412-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----
Spain D404-01-251 - 3
(0 - 1)
1 - 9-----
Spain D422-12-241 - 1
(1 - 0)
- -----
Spain D414-12-243 - 2
(1 - 1)
- -----
Spain D406-12-243 - 0
(1 - 0)
- -----
Spain D401-12-242 - 0
(1 - 0)
- -----
Spain D424-11-242 - 0
(1 - 0)
- -----
Spain D417-11-243 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

CD Cuarte IndustrialSo sánh số liệuTamar Ritter
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn13
  • 0.6Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Cuarte Industrial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Tamar Ritter
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
CD Cuarte Industrial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Tamar Ritter
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD Cuarte IndustrialThời gian ghi bànTamar Ritter
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Cuarte Industrial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tamar Ritter
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

CD Cuarte Industrial VS Tamar Ritter ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình