[NOR Women's 1.Divisjon-5] Molde (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 7 | 5 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 4 | 6 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | 8 | 33.3% |
[NOR Women's 1.Divisjon-3] Aasane (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 8 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 5 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 1 | 10 | 33.3% |
Molde (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Molde (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 13-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D1 W | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D1 W | 23-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 07-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR WCUP | 26-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR WCUP | 12-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR WCUP | 31-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-02-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-02-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-02-23 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aasane (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | 0.84 | 1 | 0.86 | X | ||
NORW | 16-11-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.29 | -0.31 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
NORW | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.81 | -0.22 | -0.12 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
NORW | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Molde (w) |
Molde (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 03-05-2025 | Khách | Viking (W) | 7 Ngày |
NOR D1 W | 10-05-2025 | Chủ | KIL/Hemne (W) | 14 Ngày |
NOR D1 W | 24-05-2025 | Khách | Odd BK (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 03-05-2025 | Chủ | Start Kristiansand (W) | 7 Ngày |
NOR D1 W | 10-05-2025 | Khách | HamKam (W) | 14 Ngày |
NOR D1 W | 24-05-2025 | Khách | Arna Bjornar (W) | 28 Ngày |