So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.75
0.83
1.75
0.98
2.00
2.88
3.75
Live
-0.95
0.5
0.75
0.82
1.75
0.97
2.00
2.87
3.75
Run
0.75
0
-0.95
-0.13
4.5
0.07
1.01
23.00
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Jendouba Sport
ChủHòaKhách
Megrine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jendouba SportSo Sánh Sức MạnhMegrine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 4T 6H 0B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 2-1] Jendouba Sport
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191171261140157.9%
1082019626180.0%
93517514433.3%
62401021033.3%
[TUN Professional League 2-2] Megrine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191054291635252.6%
1080220724280.0%
92529911522.2%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Jendouba Sport            
Chủ - Khách
AS MegrineJendouba Sport
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd20-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 6---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Jendouba Sport            
Chủ - Khách
Menzel TemimJendouba Sport
AS AgarebJendouba Sport
Jendouba SportCS.Hammam-Lif
Croissant MsakenJendouba Sport
Jendouba SportKalaa Sport
CS KorbaJendouba Sport
Jendouba SportA.S Ariana
E. M. MahdiaJendouba Sport
Jendouba SportStade Africain Menzel Bourguib
ES Hamam-SousseJendouba Sport
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
T C01-02-250 - 6
(0 - 0)
- ---T--
T C18-01-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
TTLd04-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.63-0.33-0.20H0.820.750.88TT
TTLd28-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.41-0.38-0.36H0.7100.99HX
TTLd24-12-241 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.62-0.33-0.20H0.850.750.85TT
TTLd20-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.44-0.37-0.31H0.970.250.85TX
TTLd14-12-242 - 1
(1 - 1)
- ---T--
TTLd07-12-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
TTLd30-11-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
TTLd23-11-240 - 0
(0 - 0)
12 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Megrine            
Chủ - Khách
Stade GabesienAS Megrine
AS MegrineE. M. Mahdia
A.S ArianaAS Megrine
AS MegrineCS Korba
Croissant MsakenAS Megrine
AS MegrineCS.Hammam-Lif
AS MegrineES Rades
A.S.MarsaAS Megrine
AS MegrineAS Oued Ellil
Kalaa SportAS Megrine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
T C19-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
TTLd04-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.44-0.35-0.361.000.250.70T
TTLd28-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.50-0.36-0.300.750.250.95X
TTLd24-12-241 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.46-0.36-0.330.900.250.80T
TTLd20-12-242 - 1
(2 - 1)
1 - 11-0.32-0.39-0.410.70-0.25-0.94T
TTLd13-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.34-0.270.850.50.85X
TTLd07-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 5-----
TTLd30-11-242 - 2
(2 - 2)
5 - 3-----
TTLd24-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-----
TTLd16-11-240 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Jendouba SportSo sánh số liệuMegrine
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 4Tổng số mất bàn7
  • 0.4Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Jendouba Sport
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
Megrine
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Jendouba Sport
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
412125.0%Xem250.0%250.0%Xem
Megrine
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jendouba SportThời gian ghi bànMegrine
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jendouba SportChi tiết về HT/FTMegrine
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Jendouba SportSố bàn thắng trong H1&H2Megrine
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jendouba Sport
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Megrine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
T C12-02-2025KháchZriba Hammam3 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng52.6% [10]
  • [7] 36.8%Hòa26.3% [10]
  • [1] 5.3%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 42.1%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa26.3% [5]
  • [0] 0.0%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Jendouba Sport VS Megrine ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình