[WAL Cymru Championship-16] Prestatyn Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 1 | 24 | 36 | 102 | 13 | 16 | 13.8% |
15 | 4 | 0 | 11 | 18 | 33 | 12 | 16 | 26.7% |
14 | 0 | 1 | 13 | 18 | 69 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 31 | 0 | 0.0% |
[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 5 | 12 | 49 | 47 | 41 | 9 | 41.4% |
14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 20 | 22 | 9 | 50.0% |
15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 27 | 19 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% |
Prestatyn Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.74 | -0.21 | -0.20 | B | 0.76 | -0.80 | 0.94 | B | T |
WAL FAWC | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 31-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.77 | -0.20 | -0.16 | B | 0.87 | -0.67 | 0.89 | B | X |
WAL FAWC | 27-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
WAL FAWC | 15-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 04-02-17 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 11-11-16 | 2 - 10 (2 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 09-04-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 15-08-15 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WALC | 05-11-05 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Prestatyn Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 04-10-24 | 7 - 3 (3 - 3) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 27-09-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 21-09-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 13-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 07-09-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.74 | -0.21 | -0.20 | B | 0.76 | 1.25 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Prestatyn Town FC |
Prestatyn Town FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-11-2024 | Chủ | Denbigh Town | 3 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Khách | Flint Mountain | 7 Ngày |
WAL FAWC | 07-12-2024 | Khách | Gresford | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Guilsfield | 7 Ngày |
WAL FAWC | 06-12-2024 | Khách | Llandudno | 13 Ngày |
WAL FAWC | 28-12-2024 | Chủ | Flint Mountain | 35 Ngày |