[WAL Cymru Championship-12] Caersws |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 4 | 15 | 45 | 52 | 34 | 12 | 34.5% |
14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 19 | 20 | 12 | 42.9% |
15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 33 | 14 | 12 | 26.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-10] Penrhyncoch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 11 | 7 | 11 | 48 | 51 | 40 | 10 | 37.9% |
14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 20 | 24 | 8 | 50.0% |
15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 31 | 16 | 9 | 26.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
Caersws |
Chủ - Khách |
---|
PenrhyncochCaersws |
PenrhyncochCaersws |
PenrhyncochCaersws |
CaerswsPenrhyncoch |
CaerswsPenrhyncoch |
PenrhyncochCaersws |
CaerswsPenrhyncoch |
PenrhyncochCaersws |
PenrhyncochCaersws |
CaerswsPenrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 18-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | B | 1.00 | 0.25 | 0.76 | B | T |
WALC | 17-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 07-03-18 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 20-09-17 | 2 - 5 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 07-03-17 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 13-09-16 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 01-04-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 17-09-13 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 17-04-13 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 21-08-12 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Caersws |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 22-02-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 18-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | B | 1.00 | 0.25 | 0.76 | B | T |
WAL FAWC | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | B | 0.86 | 1.25 | 0.84 | T | X |
WAL FAWC | 21-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Penrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 18-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | B | 1.00 | 0.25 | 0.76 | B | T |
WAL FAWC | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 18-01-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-12-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
WAL FAWC | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 17 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 09-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Caersws |
Caersws |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 08-03-2025 | Khách | Colwyn Bay | 7 Ngày |
WAL FAWC | 22-03-2025 | Chủ | Llay Miners Welfare | 21 Ngày |
WAL FAWC | 29-03-2025 | Khách | Gresford | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 08-03-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 7 Ngày |
WAL FAWC | 22-03-2025 | Chủ | Mold Alexandra | 21 Ngày |
WAL FAWC | 29-03-2025 | Khách | Flint Mountain | 28 Ngày |