Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
20 | Aaron Cervantes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Micah Burton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | diego abarca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |