[ETH WL-] Ethiopia Nigd Bank (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 16 | 83.3% |
[ETH WL-] Dire Dawa (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 33.3% |
Ethiopia Nigd Bank (W) |
Chủ - Khách |
---|
Ethiopia Nigd Bank (W)Dire Dawa (W) |
Dire Dawa (W)Ethiopia Nigd Bank (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 10-07-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH WL | 09-01-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopia Nigd Bank (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 20-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 15-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 10-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH WL | 16-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 08-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 04-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 31-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 23-12-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH WL | 18-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dire Dawa (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 05-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 23-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 17-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 13-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 04-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 25-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH WL | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopia Nigd Bank (W) |
Ethiopia Nigd Bank (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |