[ROM Liga III-] Olimpia MCMXXI Satu Mare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ROM Liga III-] Olimpia Satu Mare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | 6 | 33.3% |
Olimpia MCMXXI Satu Mare |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Olimpia MCMXXI Satu Mare |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Olimpia Satu Mare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 08-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 07-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ROM D3 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 11-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
ROMC | 31-07-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 4 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olimpia MCMXXI Satu Mare |
Olimpia MCMXXI Satu Mare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |