So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0
-0.96
1.00
2
0.76
2.41
2.80
2.84
Live
-0.98
0.25
0.80
0.85
1.75
0.95
2.35
2.76
3.00
Run
-0.42
0
0.24
-0.33
1.5
0.13
1.07
6.80
26.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
1.00
2
0.80
2.30
2.90
3.00
Live
-0.97
0.25
0.78
0.80
1.75
1.00
2.30
2.80
3.20
Run
-0.77
0
0.60
-0.07
2.5
0.03
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.75
0.96
2
0.80
2.44
2.70
2.94
Live
-0.93
0.25
0.77
0.81
1.75
-0.99
2.31
2.78
3.00
Run
-0.74
0
0.54
-0.21
2.5
0.08
1.08
5.40
109.00
188betSớm
0.73
0
-0.95
-0.99
2
0.77
2.41
2.80
2.84
Live
-0.97
0.25
0.81
0.86
1.75
0.96
2.30
2.76
3.00
Run
-0.41
0
0.25
-0.32
1.5
0.14
1.07
6.80
26.00
SbobetSớm
0.82
0
1.00
1.00
2
0.80
2.45
2.78
2.67
Live
0.62
0
-0.78
0.87
1.75
0.95
2.26
2.75
3.16
Run
-0.70
0
0.54
-0.19
2.5
0.05
1.05
6.00
185.00

Bên nào sẽ thắng?

Biskra
ChủHòaKhách
CS Constantine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BiskraSo Sánh Sức MạnhCS Constantine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-15] Biskra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
213991018181514.3%
1126356121618.2%
1013651261310.0%
612357516.7%
[ALG Ligue 1-10] CS Constantine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206861819261030.0%
10451118171040.0%
102357119920.0%
6402751266.7%

Thành tích đối đầu

Biskra            
Chủ - Khách
BiskraCS Constantine
CS ConstantineBiskra
BiskraCS Constantine
CS ConstantineBiskra
CS ConstantineBiskra
BiskraCS Constantine
CS ConstantineBiskra
BiskraCS Constantine
CS ConstantineBiskra
BiskraCS Constantine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D126-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.47-0.32-0.33B0.890.250.87BX
ALG D105-01-241 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.66-0.27-0.19H1.001.000.82TX
ALG D131-05-233 - 2
(3 - 1)
1 - 7-0.42-0.35-0.35T-0.930.250.74TT
ALG D121-10-222 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.65-0.29-0.18B0.760.75-0.94BT
ALG D114-05-220 - 0
(0 - 0)
14 - 1-0.68-0.27-0.18H0.931.000.89TX
ALG D116-01-222 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.44-0.33-0.35T1.000.250.76TH
ALG D113-07-211 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.71-0.26-0.15H0.761.00-0.94TX
ALG D106-02-210 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.38-0.38-0.36B0.880.000.94BX
ALG D115-03-203 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.74-0.25-0.13B0.651.00-0.89BT
ALG D105-10-192 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.44-0.34-0.34T-0.980.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Biskra            
Chủ - Khách
BiskraASO Chlef
MC AlgerBiskra
BiskraJS kabylie
ES MostaganemBiskra
BiskraJS Saoura
MC MagraBiskra
BiskraCR Belouizdad
USM AlgerBiskra
El BayadhBiskra
ASO ChlefBiskra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D116-11-241 - 2
(1 - 0)
9 - 5-0.49-0.35-0.31B0.780.250.92BT
ALG D109-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.74-0.25-0.13H0.971.250.85TX
ALG D103-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.36-0.38B0.8800.94BX
ALG D126-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.33-0.31B0.820.251.00BX
ALG D119-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 0---T--
ALG D112-10-242 - 2
(2 - 1)
3 - 5-0.46-0.38-0.29H0.880.250.94TT
ALG D106-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.33-0.37-0.42H0.74-0.25-0.93BX
ALG D102-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.70-0.25-0.17B0.8211.00HT
ALG D127-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.69-0.27-0.16T0.9010.92TX
ALG D114-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

CS Constantine            
Chủ - Khách
CS ConstantineUSM Alger
USM KhenchelaCS Constantine
CS ConstantineOlympique Akbou
MC OranCS Constantine
CS ConstantineES Setif
CS ConstantineParadou AC
JS kabylieCS Constantine
CS ConstantineMC Alger
CS ConstantineES Mostaganem
ASO ChlefCS Constantine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D121-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.54-0.32-0.260.850.50.91X
ALG D115-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.34-0.360.730-0.97X
ALG D108-11-242 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.57-0.33-0.250.760.50.94T
ALG D102-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.46-0.34-0.320.900.250.86X
ALG D125-10-242 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.49-0.33-0.300.760.251.00T
ALG D119-10-242 - 1
(2 - 1)
1 - 1-----
ALG D112-10-242 - 3
(1 - 1)
5 - 1-0.52-0.33-0.260.920.50.90T
ALG D106-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.42-0.35-0.350.750-0.93T
ALG D102-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.70-0.25-0.160.801-0.98X
ALG D127-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.32-0.310.780.25-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

BiskraSo sánh số liệuCS Constantine
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Biskra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
CS Constantine
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Biskra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
CS Constantine
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BiskraThời gian ghi bànCS Constantine
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BiskraChi tiết về HT/FTCS Constantine
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BiskraSố bàn thắng trong H1&H2CS Constantine
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Biskra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D107-12-2024KháchMC Oran8 Ngày
ALG D114-12-2024ChủOlympique Akbou15 Ngày
ALG D127-12-2024KháchUSM Khenchela28 Ngày
CS Constantine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D107-12-2024ChủEl Bayadh8 Ngày
CAF Cup08-12-2024ChủSimba Sports Club9 Ngày
ALG D114-12-2024KháchCR Belouizdad15 Ngày

Đội hình gần đây

CS Constantine
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 14.3%Thắng30.0% [6]
  • [9] 42.9%Hòa40.0% [6]
  • [9] 42.9%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng10.0% [2]
  • [6] 28.6%Hòa15.0% [3]
  • [3] 14.3%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.24 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Biskra VS CS Constantine ngày 02-12-2024 - Thông tin đội hình