[FA Cup-] Dartford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 12 | 66.7% |
[FA Cup-] Leatherhead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Dartford |
Chủ - Khách |
---|
LeatherheadDartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | B | 0.79 | -1.00 | 0.97 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Dartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 07-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 6 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 26-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
ENG RYM | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.17 | -0.22 | -0.74 | B | 0.92 | -1.25 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Leatherhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 26-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 19-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | 0.96 | -1 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Dartford |
Dartford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |