Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oldemar Castillo | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Muhammad Kafiatur Rizky | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Riski Afrisal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
21 | Iqbal Gwijangge | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Arkhan Kaka | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ikram Algiffari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Welberlieskott de Halim Jardim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jehan Pahlevi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sulthan Zaky Pramana | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |