Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Saimon Bouabre | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | B. Meupiyou Menadjou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yvann Titi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Fodé Sylla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Mathis Lambourde | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yanis Ali Issoufou | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tidiam Gomis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | mathis amougou | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | arthur tchaptchet | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nhoa sangui | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Min-hyeok Yang | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |