Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Chloe Mustaki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.29 | ![]() |
4 | Cecilie Maag Struck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carrie Jones | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Emily Orman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Brooke Hendrix | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
51 | Sanne Troelsgaard | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Lily Woodham | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |