So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.92
0.86
2.75
0.94
2.06
3.50
2.88
Live
0.84
0.25
0.98
1.00
2.75
0.80
2.12
3.40
2.82
Run
0.68
0
-0.98
-0.39
4.5
0.09
1.01
10.50
14.50
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.90
3
0.90
1.91
4.00
2.90
Live
0.85
0.25
0.95
0.95
2.75
0.85
2.00
3.80
2.80
Run
0.82
0
0.97
-0.14
4.5
0.08
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.92
0
0.88
-0.29
4.5
0.15
2.61
2.78
2.44
188betSớm
1.00
0.25
0.84
-
-
-
1.99
3.50
3.00
Live
0.90
0.25
0.94
-
-
-
1.99
3.50
3.00
Run
0.73
0
0.99
-0.35
4.5
0.07
1.01
10.50
13.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.87
0
0.93
-0.27
4.5
0.13
1.34
3.32
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Jerusalem (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Petah Tikva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Jerusalem (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Petah Tikva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-2] Hapoel Jerusalem (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211353462444261.9%
1054119819250.0%
11812271625272.7%
63211051150.0%
[ISR Women's First National-5] Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21867302830538.1%
10424161214540.0%
11443141616436.4%
63211081150.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Jerusalem (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF23-09-242 - 1
(2 - 0)
- ---B---
IWLC26-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1---H---
ISR W118-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.18-0.20-0.75B0.84-1.500.98BX
ISR W114-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.52-0.30-0.30H0.910.500.91TX
ISR W107-03-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3---T---
ISR W128-12-233 - 4
(1 - 0)
6 - 6-0.63-0.25-0.24B0.810.75-0.99BT
ISR W112-05-232 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.29-0.27-0.55B0.94-0.500.82BX
ISR W116-04-231 - 0
(1 - 0)
5 - 3---T---
ISR WC29-03-233 - 2
(0 - 1)
4 - 1---B---
ISR W116-03-232 - 4
(0 - 1)
5 - 5-0.62-0.25-0.25B0.820.750.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hapoel Jerusalem (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Jerusalem (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.48-0.29-0.34T0.850.250.91TT
ISR W110-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.80-0.19-0.13H0.781.50.98TX
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.68T0.91-10.79TT
INT CF23-09-242 - 1
(2 - 0)
- ---B--
ISR W119-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.74-0.22-0.16H0.801.250.96TX
ISR W112-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.08-0.16-0.91T0.74-2.250.96BH
IWLC05-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.36-0.30T0.740.250.96TT
IWLC29-08-241 - 6
(0 - 0)
- ---T--
IWLC26-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1---H--
ISR W102-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.530.88-0.50.88X
ISR W110-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.56-0.27-0.290.800.50.96X
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.920.82-2.250.88T
INT CF23-09-242 - 1
(2 - 0)
- ---B--
ISR W119-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.30-0.28-0.540.91-0.50.85T
IWLC16-09-241 - 2
(0 - 0)
- -----
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.820.93-1.50.77T
IWLC29-08-241 - 1
(1 - 0)
9 - 0-0.89-0.17-0.100.8520.85X
IWLC26-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1---H--
IWLC22-08-246 - 1
(1 - 0)
7 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Jerusalem (w)So sánh số liệuHapoel Petah Tikva (w)
  • 20Tổng số ghi bàn21
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Jerusalem (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Hapoel Jerusalem (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem120.0%360.0%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Jerusalem (w)Thời gian ghi bànHapoel Petah Tikva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Jerusalem (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Jerusalem (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Jerusalem (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W111-11-2024KháchHapoel Beer Sheva (W)4 Ngày
ISR W114-11-2024ChủHapoel Tel Aviv (W)7 Ngày
ISR W112-12-2024KháchAS Tel Aviv University (W)35 Ngày
Hapoel Petah Tikva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W111-11-2024ChủHapoel Tel Aviv (W)4 Ngày
ISR W114-11-2024ChủMaccabi Hadera (W)7 Ngày
ISR W112-12-2024KháchMaccabi Kiryat Gat (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 61.9%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa28.6% [8]
  • [3] 14.3%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng19.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [4]
  • [1] 4.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    2.19 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Hapoel Jerusalem (w) VS Hapoel Petah Tikva (w) ngày 07-11-2024 - Thông tin đội hình