[NMKD Women's League-] Zfk Ljuboten (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 12 | 11 | 50.0% |
[NMKD Women's League-] ZFK AS Junajted Struga (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 16 | 6 | 16.7% |
Zfk Ljuboten (w) |
Chủ - Khách |
---|
ZFK AS Junajted Struga (W)Zfk Ljuboten (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Macedonia C W | 27-04-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Zfk Ljuboten (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC L W | 10-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MAC L W | 15-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.86 | -0.16 | -0.12 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
UEFA WUC | 04-09-24 | 10 - 0 (5 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC L W | 01-09-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Macedonia C W | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Macedonia C W | 07-05-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC L W | 14-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MAC L W | 25-11-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
ZFK AS Junajted Struga (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC L W | 09-10-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 25-04-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 06-05-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Macedonia C W | 30-11-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 19-11-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 27-09-22 | 5 - 2 (3 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Macedonia C W | 18-05-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Macedonia C W | 27-04-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC L W | 20-04-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zfk Ljuboten (w) |
Zfk Ljuboten (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |