[FIN Women's Ykkonen-] Ilott (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 15 | 1 | 0.0% |
[FIN Women's Ykkonen-] VJS Vantaa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 15 | 6 | 33.3% |
Ilott (w) |
Chủ - Khách |
---|
VJS Vantaa (W)Ilott (W) |
VJS Vantaa (W)Ilott (W) |
Ilott (W)VJS Vantaa (W) |
Ilott (W)VJS Vantaa (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 11-06-22 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN YKW | 11-09-21 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN YKW | 03-07-21 | 5 - 2 (4 - 2) | 4 - 6 | -0.51 | -0.26 | -0.39 | T | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | T |
FIN WD2 | 11-09-16 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ilott (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 07-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 30-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 16-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 19-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VJS Vantaa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 14-04-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-03-24 | 4 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN YKW | 13-08-23 | 9 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN YKW | 07-08-23 | 1 - 8 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 22-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 15-10-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 24-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ilott (w) |
Ilott (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |