[CHI Primera C-] General VelAsquez |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
[CHI Primera C-] D. Concepcion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
General VelAsquez |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 09-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.37 | -0.33 | -0.45 | B | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | T |
CHI D3 | 26-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CHI D3 | 07-09-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.37 | -0.33 | -0.45 | T | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | T |
CHI D3 | 08-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CHI D3 | 16-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CHI D3 | 06-06-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CHI D3 | 13-12-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D3 | 05-11-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | H | 0.97 | 0.00 | 0.85 | H | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
General VelAsquez |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 10-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.31 | -0.31 | -0.52 | B | 0.79 | -0.5 | 0.91 | B | T |
CHI D3 | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI D3 | 28-04-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI D3 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI D3 | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHI D3 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | H | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | X |
CHI D3 | 31-03-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI D3 | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.45 | -0.32 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | X |
CHI D3 | 17-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.50 | -0.32 | -0.29 | B | 0.73 | 0.25 | 0.97 | B | T |
CHI D3 | 10-03-24 | 2 - 7 (1 - 2) | 7 - 5 | -0.49 | -0.33 | -0.32 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
D. Concepcion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 11-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.68 | -0.26 | -0.20 | 0.87 | 1 | 0.83 | T | ||
CHI D3 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.29 | -0.30 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CHI D3 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.41 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
CHI D3 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 14-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 25-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 17-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
General VelAsquez |
General VelAsquez |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chile Cup | 12-06-2024 | Chủ | Curico Unido | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chile Cup | 12-06-2024 | Khách | Linares Unido | 24 Ngày |