[FIN Suomen Cup-] ToU |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[FIN Suomen Cup-] FC Haka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | 7 | 16.7% |
ToU |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ToU |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Haka |
Chủ - Khách |
---|
FC HakaKuPs |
Ekenas IF FotbollFC Haka |
FC HakaKlubi 04 Helsinki |
FC HakaHJS Akatemia |
LahtiFC Haka |
IFK MariehamnFC Haka |
FC HakaGnistan Helsinki |
HJK HelsinkiFC Haka |
FC HakaInter Turku |
FC HakaKTP Kotka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | X | ||
INT CF | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
INT CF | 12-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X | ||
FIN LC | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.30 | -0.27 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
FIN LC | 23-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
FIN LC | 08-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.21 | 0.96 | 1 | 0.86 | T | ||
FIN LC | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 12 | -0.28 | -0.27 | -0.57 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | H | ||
FIN LC | 22-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.40 | 0.84 | 0 | 0.98 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
ToU |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ToU |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 12-04-2025 | Chủ | IFK Mariehamn | 3 Ngày |
FIN D1 | 19-04-2025 | Chủ | AC Oulu | 10 Ngày |
FIN D1 | 28-04-2025 | Khách | SJK Seinajoen | 19 Ngày |