[NOR SAS Braathens Cup-] Spjelkavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | 4 | 16.7% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Treaff |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 15 | 8 | 33.3% |
Spjelkavik |
Chủ - Khách |
---|
TraffSpjelkavik |
SpjelkavikTraff |
SpjelkavikTraff |
TraffSpjelkavik |
TraffSpjelkavik |
TraffSpjelkavik |
TraffSpjelkavik |
TraffSpjelkavik |
SpjelkavikTraff |
SpjelkavikTraff |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | B | 0.94 | -0.50 | 0.76 | B | X |
INT CF | 02-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 11-02-22 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 21-08-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 07-09-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | H | 0.76 | 0.00 | 0.94 | H | T |
NOR D4 | 14-07-18 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 7 | -0.63 | -0.24 | -0.28 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
NOR D4 | 27-08-16 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NORC | 22-04-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NORC | 01-05-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Spjelkavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 15-09-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 31-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Treaff |
Chủ - Khách |
---|
Pors GrenlandTraff |
TraffBrann 2 |
Strindheim ILTraff |
TraffBrattvag |
HoddTraff |
Levanger FKTraff |
SK Trygg LadeTraff |
Molde BTraff |
MoldeTraff |
Kristiansund BTraff |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
NOR D2 | 30-03-25 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 22-03-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 1 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | ||
INT CF | 16-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Spjelkavik |
Spjelkavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Byasen Toppfot | 9 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Kristiansund B | 14 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Kvik Trondheim | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 19-04-2025 | Chủ | Brattvag | 7 Ngày |
NOR D2 | 26-04-2025 | Khách | FK Arendal | 14 Ngày |
NOR D2 | 03-05-2025 | Khách | Sandnes Ulf | 21 Ngày |