Czech
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Jaroslav ZelenýHậu vệ00000000
14Lukas ProvodTiền vệ10100008
Bàn thắng
-David ZimaHậu vệ00001006.03
-Jan MatoušekTiền vệ00000000
-Jakub BrabecHậu vệ00000000
-Mojmir ChytilTiền đạo10101008.76
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jakub JugasHậu vệ00000000
8Michal SadílekTiền vệ10100007.77
Bàn thắng
22Tomáš SoučekTiền vệ00000006.01
Thẻ vàng
-Jaromír ZmrhalTiền vệ00000000
13David DouderaHậu vệ00001006.15
-Patrizio StronatiHậu vệ00000000
-Lukáš SadílekTiền vệ00000000
-Jiří PavlenkaThủ môn00000000
-Tomáš VaclíkThủ môn00000006.32
-Adam HlozekTiền đạo10100008.48
Bàn thắng
2David ZimaHậu vệ00001006.03
17Václav ČernýTiền vệ00000000
-Tomáš KoubekThủ môn00000000
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dusan BakicTiền đạo00000000
-Jonathan DresajHậu vệ00000000
-Vukan SavićevićTiền vệ00000000
12Danijel PetkovićThủ môn00000000
-Novica ErakovićTiền vệ00000000
22Driton CamajTiền vệ10100008.53
Bàn thắng
19Marko BakićTiền vệ00000000
8Marko JankovićTiền vệ00000000
-Milos MilovicHậu vệ00000000
-Vladan BubanjaTiền vệ00000000
-Risto RadunovićHậu vệ00001006.2
-Stefan SavićHậu vệ00000000
4Marko VukčevićHậu vệ00000000
2Andrija VukčevićHậu vệ00000000
10Stevan JovetićTiền đạo00000000
20Stefan LoncarTiền vệ00000000
-Milan MijatovićThủ môn00000000
9Stefan MugošaTiền đạo00000000
-Milutin OsmajićTiền vệ00000000
21Andrija RadulovicTiền vệ00000000
-Žarko TomaševićHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
-Matija ŠarkićThủ môn00000005.3
11Nikola KrstovićTiền vệ00000000

Montenegro vs Czech ngày 20-06-2023 - Thống kê cầu thủ