Bên nào sẽ thắng?

Wuhan JiangCheng(2000-2023)
ChủHòaKhách
Beijing IT
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuhan JiangCheng(2000-2023)So Sánh Sức MạnhBeijing IT
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Wuhan JiangCheng(2000-2023)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Wuhan JiangCheng(2000-2023)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Beijing IT            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Wuhan JiangCheng(2000-2023)Thời gian ghi bànBeijing IT
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wuhan JiangCheng(2000-2023)Chi tiết về HT/FTBeijing IT
  • 1
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Wuhan JiangCheng(2000-2023)Số bàn thắng trong H1&H2Beijing IT
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuhan JiangCheng(2000-2023)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Beijing IT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 22.2%Thắng33.3% [12]
  • [12] 33.3%Hòa30.6% [12]
  • [16] 44.4%Bại36.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng2.8% [1]
  • [4] 11.1%Hòa13.9% [5]
  • [4] 11.1%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Wuhan JiangCheng(2000-2023) VS Beijing IT ngày 15-07-2023 - Thông tin đội hình