Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | jefferson caraballo | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
10 | Jorge Echeverría | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.33 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Leonardo Flores | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.98 | |
- | Anderson Contreras | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Alexander González | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | guillermo guzman | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bryant Ortega | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
- | Alain Baroja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | Renne Rivas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | Richard Celis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.95 | |
- | Wilbert Hernández | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rubert Quijada | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | ![]() |
24 | nestor jimenez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
- | Ade Oguns | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.93 | ![]() ![]() |
- | Diego Luna | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | ![]() |