[CZE Fourth Division-] Frydlant |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | 3 | 16.7% |
[CZE Fourth Division-] Rymarov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 16 | 9 | 50.0% |
Frydlant |
Chủ - Khách |
---|
Frydlant Nad OstraviciRymarov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 14-09-16 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Frydlant |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
CZEC | 28-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 08-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 05-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 01-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 25-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 21-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.74 | -0.22 | -0.20 | B | 0.81 | 1.25 | 0.89 | T | X |
CZE CFL | 17-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 10-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | T |
CZE CFL | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Rymarov |
Chủ - Khách |
---|
RymarovSlavia Kromeriz |
BridlicnaRymarov |
SK BatovRymarov |
SlavicinRymarov |
FC StraniRymarov |
RymarovHlucin |
RymarovFK Krnov |
RymarovFK Krnov |
Novy JicinRymarov |
MFK HavirovRymarov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZEC | 21-08-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 15-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 29-07-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 10-05-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE.4-cup | 18-03-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 16-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Frydlant |
Frydlant |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |