[ICP 3-] Palermo U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
[ICP 3-] Avellino U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Palermo U19 |
Chủ - Khách |
---|
Avellino U19Palermo U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 04-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Palermo U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.29 | -0.39 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | X |
ICP 4 | 02-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 20-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 13-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 01-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 25-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 11-02-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 04-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 28-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 21-01-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Avellino U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YCup | 21-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ICP 4 | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | H | ||
ICP 4 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 06-04-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
VIAT | 20-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
VIAT | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
VIAT | 15-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |