Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jelena Karličić | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | helena bozic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | masa tomasevic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Sladjana Bulatović | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.17 | ![]() |
12 | anastasija krstovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Medina Desic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Andrea janjusevic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | milica radunovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Armisa Kuc | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Jasna Djokovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
1 | ajsa kalac | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Majda dresevic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | sara simonovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | M. Matthaiou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | F. Savva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Krystyna Freda | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |