[NOR 3.Divisjon-] Kongsvinger IL B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 15 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] IF Floya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 10 | 50.0% |
Kongsvinger IL B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kongsvinger IL B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 26-05-24 | 3 - 7 (1 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 12-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 28-04-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 23-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IF Floya |
Chủ - Khách |
---|
IF FloyaHonefoss BK |
HarstadIF Floya |
IF FloyaSprint-Jeloy |
FyllingsdalenIF Floya |
IF FloyaUlfstind |
IF FloyaTromso IL |
ElverumIF Floya |
IF FloyaHamKam B |
MjolnerIF Floya |
MjolnerIF Floya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 11-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 04-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 10 | -0.24 | -0.24 | -0.67 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 24-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 9 | -0.06 | -0.11 | -0.98 | 0.95 | -2.75 | 0.75 | T | ||
NOR D4 | 21-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 10-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kongsvinger IL B |
Kongsvinger IL B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |