So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.81
0.81
1.75
0.89
2.60
2.75
2.49
Live
0.91
0.25
0.91
-0.95
1.75
0.75
2.25
2.47
3.70
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.25
1.5
0.05
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.88
1.75
0.93
2.55
2.60
2.90
Live
0.90
0.25
0.90
0.97
1.75
0.82
2.20
2.55
3.60
Run
-0.98
0
0.77
-0.16
1.5
0.09
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.75
0.81
2
0.95
3.05
2.75
2.33
Live
0.91
0.25
0.93
0.77
1.5
-0.95
2.28
2.56
3.45
Run
-0.84
0
0.72
-0.12
1.5
0.03
1.09
5.70
113.00
188betSớm
0.90
0
0.82
0.82
1.75
0.90
2.60
2.75
2.49
Live
0.93
0.25
0.91
-0.94
1.75
0.76
2.31
2.41
3.65
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.24
1.5
0.06
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
-0.92
0
0.79
-0.95
1.75
0.81
2.91
2.64
2.50
Live
0.93
0.25
0.95
0.78
1.5
-0.93
2.23
2.66
3.36
Run
-0.85
0
0.73
-0.13
1.5
0.01
1.01
7.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Enppi
ChủHòaKhách
Ismaily SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EnppiSo Sánh Sức MạnhIsmaily SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Scores Cup-] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623121933.3%
[EGY Scores Cup-] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Enppi            
Chủ - Khách
EnppiIsmaily
IsmailyEnppi
EnppiIsmaily
EnppiIsmaily
IsmailyEnppi
EnppiIsmaily
EnppiIsmaily
IsmailyEnppi
IsmailyEnppi
EnppiIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D101-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.34-0.29T0.900.250.92TX
EGY D117-06-242 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.41-0.33-0.37H0.810.00-0.99HT
EGY LC24-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.60-0.30-0.22T0.900.750.92TX
EGY D116-12-231 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.42-0.31-0.35T-0.930.250.80TX
EGY D113-04-233 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.42-0.35-0.34B-0.930.250.75BT
EGY D120-12-221 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.39-0.33-0.36B0.870.00-0.99BT
EGY D127-08-222 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.51-0.34-0.26T0.980.500.90TH
EGY LC07-07-221 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.42-0.30-0.38H0.800.00-0.98HX
EGY D126-04-220 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.44-0.34-0.31T0.970.250.85TH
EGY D117-08-212 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.33-0.35-0.44T0.80-0.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Enppi            
Chủ - Khách
PetrojetEnppi
EnppiHaras El Hedoud
EnppiAl Ahly SC
ZED FCEnppi
El GounahEnppi
EnppiIsmaily
PharcoEnppi
EnppiPyramids FC
Future FCEnppi
Future FCEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D110-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.36-0.32H-0.920.250.73TX
EGYCup03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.30T0.950.50.75TX
EGY D130-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.26-0.65H0.85-10.97BX
EGY D124-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.48-0.31-0.28H0.800.25-0.98TX
EGY D120-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.32-0.34-0.42B0.82-0.25-0.94BX
EGY D101-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.34-0.29T0.900.250.92TX
EGY D122-11-244 - 3
(2 - 1)
5 - 9-0.31-0.36-0.41B0.80-0.25-0.93BT
EGY D108-11-241 - 2
(1 - 2)
1 - 0-0.20-0.27-0.62B-0.99-0.750.81BT
EGY D131-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.48-0.32-0.28H0.800.25-0.98TX
EGYCup20-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.45-0.33-0.34B0.950.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Ismaily SC            
Chủ - Khách
NBE SCIsmaily
IsmailyTanta
Future FCIsmaily
IsmailyHaras El Hedoud
IsmailyPyramids FC
Haras El HedoudIsmaily
EnppiIsmaily
IsmailyPetrojet
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyGhazl El Mahallah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.49-0.32-0.270.780.25-0.96X
EGYCup04-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.28-0.170.8510.85X
EGY D101-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.35-0.260.790.25-0.97X
EGY D125-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.52-0.35-0.220.940.50.88T
EGY D121-12-241 - 1
(1 - 1)
0 - 7-0.21-0.27-0.60-0.97-0.750.85X
EGY LC11-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.40-0.32-0.350.780-0.96T
EGY D101-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.34-0.29T0.900.250.92TX
EGY D124-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.37-0.270.970.250.91X
EGY D109-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.49-0.32-0.27-0.960.50.78X
EGY D102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.29-0.300.790.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

EnppiSo sánh số liệuIsmaily SC
  • 6Tổng số ghi bàn6
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EnppiThời gian ghi bànIsmaily SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EnppiChi tiết về HT/FTIsmaily SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
EnppiSố bàn thắng trong H1&H2Ismaily SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D121-01-2025ChủTalaea EI-Gaish4 Ngày
EGY D127-01-2025KháchAl Masry10 Ngày
EGY D101-02-2025ChủNBE SC15 Ngày
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D121-01-2025ChủSmouha SC4 Ngày
EGY D126-01-2025KháchAl-Ittihad Alexandria9 Ngày
EGY D131-01-2025ChủTalaea EI-Gaish14 Ngày

Enppi VS Ismaily SC ngày 16-01-2025 - Thông tin đội hình