Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yeferson Alfredo Escudero Graterol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
5 | Jose Soto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
11 | Darwin Gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Carlos Rivero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
30 | Richard Peralta | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.5 | |
- | Jose Ali Meza | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | ![]() |
1 | Eduardo Lima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 | |
- | jose caraballo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Jorge Gutiérrez | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() ![]() |
6 | Francisco Flores | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | ![]() ![]() |
12 | Giancarlo Schiavone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Joiser Arias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | alberto keiber lamadrid | - | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | |
- | Juan Castellanos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Anthony Uribe | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |